Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長松清風
松風 まつかぜ しょうふう
gió thổi qua rừng thông; tiếng thông reo trong gió
清風 せいふう
cơn gió mát; không khí trong lành
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month
長風呂 ながぶろ
tắm lâu
清風明月 せいふうめいげつ
(đêm) gió mát trăng thanh
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa