Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優長 ゆうちょう
chậm; chán ngắt; cân nhắc; thong thả
長江 ちょうこう
sông Trường Giang.
長子 ちょうし えこ
con trai lớn
揚子江 ようすこう
dòng sông yangtze (ở trung quốc)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau