Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長江里加
加里 かり
kali; potash
長江 ちょうこう
sông Trường Giang.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
万里の長城 ばんりのちょうじょう はおんりのちょうじょう
Vạn Lý Trường Thành.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.