Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長沢広明
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
長広舌 ちょうこうぜつ
bài nói dài
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
無明長夜 むみょうじょうや
vô minh trường dạ (trạng thái thiếu sự sáng suốt căn bản, khiến con người bị ràng buộc bởi phiền não và khó đạt được chân lý, không thể đạt đến cảnh giới giác ngộ)
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.