Các từ liên quan tới 長洲町立長洲小学校
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
校長 こうちょう
hiệu trưởng.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
洲鼻 すばな
Cờ lê
洲走 すばしり スバシリ
young striped mullet
白洲 しらす
cát trắng; sân pháp luật
座洲 ざす
sự mắc cạn.