Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長浜忠夫
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
浜 はま ハマ
bãi biển
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên