Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長浜曳山祭
曳山 ひきやま
festival float
kéo lên; kéo
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
曳馬 ひくま
ngựa kéo (xe, cày...)
媾曳 あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín.