Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長浜曳山祭
曳山 ひきやま
festival float
kéo lên; kéo
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
曳馬 ひくま
ngựa kéo (xe, cày...)
曳子 ひきこ
người kéo xe; phu xe
曳航 えいこう
kéo (một con tàu)