Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長澤つぐみ
chim hét
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
sôi lục bục
gray thrush
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất