Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長澤真澄
真澄鏡 まそかがみ ますかがみ まそみかがみ
perfectly clear mirror
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真澄の空 ますみのそら
perfectly clear and serene sky
真澄の鏡 ますみのかがみ
gương trong suốt
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất