長長しい
ながながしい「TRƯỜNG TRƯỜNG」
☆ Adj-i
Dài
Tẻ nhạt

長長しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長長しい
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
長い ながい
bao lâu
長 ちょう なが おさ
dài
長押し ながおし
sự nhấn và giữ
長い背 ながいせ
dàilưng.