Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
生存競争 せいぞんきょうそう
sự đấu tranh sinh tồn
競争 きょうそう
sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua
長生き ながいき
sự sống lâu; sự trường thọ
ローカル競争 ローカルきょうそう
sự cạnh tranh nội bộ
競争馬 きょうそうば
ngựa đua
リレー競争 りれーきょうそう
競争者 きょうそうしゃ
đối thủ cạnh tranh, người cạnh tranh