Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生長 せいちょう
sự sinh trưởng; sinh trưởng.
長生 ちょうせい
Sự sống lâu
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.