Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
暁 あかつき あかとき
bình minh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
今暁 こんぎょう
sáng nay.