長石
ちょうせき「TRƯỜNG THẠCH」
☆ Danh từ
Feldspar (khoáng chất)
月長石
Đá mặt trăng
灰長石
(chất khoáng) Anoctit .

長石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長石
葉長石 ようちょうせき
petalite (còn được gọi là castorite, là một khoáng chất phyllosilicate nhôm liti LiAlSi₄O₁₀, kết tinh trong hệ thống đơn tà)
灰長石 かいちょうせき
anorthit (là thành phần chủ yếu trong fenspat plagiocla. Plagiocla là khoáng vật phổ biến trong vỏ Trái Đất. Công thức của anorthit nguyên chất là CaAl₂Si₂O₈)
黄長石 おうちょうせき
khoáng chất Melilite (dùng để chỉ một loại khoáng chất thuộc nhóm melilite)
カリ長石 カリちょうせき
(khoáng chất) Fenspat giàu kali
曹長石 そうちょうせき
albit (là khoáng vật fenspat plagiocla thuộc nhóm silicat khung, có màu trắng trong)
月長石 げっちょうせき つきちょうせき
đá mặt trăng
斜長石 しゃちょうせき
plagioclase feldspar
正長石 せいちょうせき
orthoclase, common feldspar