Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長石
ちょうせき
Feldspar (khoáng chất)
葉長石 ようちょうせき
petalite (còn được gọi là castorite, là một khoáng chất phyllosilicate nhôm liti LiAlSi₄O₁₀, kết tinh trong hệ thống đơn tà)
灰長石 かいちょうせき
anorthit (là thành phần chủ yếu trong fenspat plagiocla. Plagiocla là khoáng vật phổ biến trong vỏ Trái Đất. Công thức của anorthit nguyên chất là CaAl₂Si₂O₈)
正長石 せいちょうせき
orthoclase, common feldspar
曹長石 そうちょうせき
albit (là khoáng vật fenspat plagiocla thuộc nhóm silicat khung, có màu trắng trong)
月長石 げっちょうせき つきちょうせき
đá mặt trăng
斜長石 しゃちょうせき
plagioclase feldspar
カリ長石 カリちょうせき
(khoáng chất) Fenspat giàu kali
黄長石 おうちょうせき
khoáng chất Melilite (dùng để chỉ một loại khoáng chất thuộc nhóm melilite)
「TRƯỜNG THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích