正長石
せいちょうせき「CHÁNH TRƯỜNG THẠCH」
☆ Danh từ
Orthoclase, common feldspar

正長石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正長石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正長 しょうちょう
thời Shouchou (1428.4.27-1429.9.5)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
長石 ちょうせき
Feldspar (khoáng chất)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
葉長石 ようちょうせき
petalite (còn được gọi là castorite, là một khoáng chất phyllosilicate nhôm liti LiAlSi₄O₁₀, kết tinh trong hệ thống đơn tà)
灰長石 かいちょうせき
anorthit (là thành phần chủ yếu trong fenspat plagiocla. Plagiocla là khoáng vật phổ biến trong vỏ Trái Đất. Công thức của anorthit nguyên chất là CaAl₂Si₂O₈)