Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長者ヶ岳
長者 ちょうじゃ ちょうしゃ ちょうざ
triệu phú
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
長者貝 ちょうじゃがい チョウジャガイ
loài ốc biển Pleurotomaria beyrichii
年長者 ねんちょうしゃ
đàn anh
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
岳 たけ だけ
núi cao.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.