Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長良村
村長 そんちょう むらおさ
trưởng làng
市長村長選挙 しちょうそんちょうせんきょ
cuộc bầu cử thị trưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
フランス市長村長協会 ふらんすしちょうそんちょうきょうかい
Hiệp hội các Thị trưởng Pháp.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
村 むら
làng
良 りょう
tốt