Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長虹
虹 にじ
cầu vồng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
虹色 にじいろ
màu cầu vồng
虹霓 こうげい
kỹ thuật công nghiệp
月虹 げっこう
Một cầu vồng được tạo ra bởi ánh sáng của mặt trăng
霧虹 きりにじ
Cầu vồng trắng
虹鱒 にじます ニジマス
loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi