長角
ちょうかく「TRƯỜNG GIÁC」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Sừng dài

長角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長角
長角牛 ちょうかくぎゅう
bò sừng dài
長角果 ちょうかくか
siliqua, silique (loại quả có hai lá noãn hợp nhất với chiều dài gấp ba lần chiều rộng)
長角皿 ちょうかくさら
đĩa hình chữ nhật
測長角度センサ そくちょうセンサ
cảm biến đo chiều dài
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
長四角 ながしかく
Hình chữ nhật.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất