Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長講堂領
講堂 こうどう
giảng đường.
長講 ちょうこう
sự thuyết trình dài dòng.
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
長講一席 ちょうこういっせき
(thực hiện) một cuộc nói chuyện dài (diễn văn, bài giảng)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.