Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長谷川修二
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
修院長 しゅういんちょう おさむいんちょう
giáo chủ; giám mục
長谷川式認知症スケール はせがわしきにんちしょースケール
thang điểm sa sút trí tuệ hasegawa
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
修道院長 しゅうどういんちょう
cha trưởng tu viện
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.