Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長谷川零余子
零余子 むかご ぬかご れいよし
cây truyền giống
零余子蕁麻 むかごいらくさ ムカゴイラクサ
Laportea bulbifera (loài thực vật có hoa trong họ Tầm ma)
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
零因子 ぜろいんし れいいんし
ước của không
長谷川式認知症スケール はせがわしきにんちしょースケール
thang điểm sa sút trí tuệ hasegawa
長子 ちょうし えこ
con trai lớn