Các từ liên quan tới 長谷工コーポレーション
コーポレーション コーポレイション
công ty
バーチャルコーポレーション バーチャル・コーポレーション
công ty ảo (vc)
パブリックコーポレーション パブリック・コーポレーション
public corporation
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工場長 こうじょうちょう
giám đốc nhà máy
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.