Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
部長 ぶちょう
trưởng bộ phận
長文 ちょうぶん
thư
文部 もんぶ
bộ sự giáo dục
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.