Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長距離電車
ちょうきょりでんしゃ
tàu đường dài
長距離列車 ちょうきょりれっしゃ
đường dài huấn luyện
長距離電話 ちょうきょりでんわ
điện thoại đường dài.
長距離 ちょうきょり
cự ly dài
長距離キャリア ちょうきょりキャリア
băng tải đường dài
長距離走 ちょうきょりそう
việc chạy cự ly dài
長距離ランナー ちょう きょり ランナー
Vận động viên chạy đường dài
車間距離 しゃかんきょり
khoảng cách giữa hai xe ô tô lưu thông trên đường
長距離電話事業 ちょうきょりでんわじぎょう
công ty điện thoại đường dài
Đăng nhập để xem giải thích