長距離電車
ちょうきょりでんしゃ
☆ Danh từ
Tàu đường dài

長距離電車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長距離電車
長距離列車 ちょうきょりれっしゃ
đường dài huấn luyện
長距離電話 ちょうきょりでんわ
điện thoại đường dài.
長距離 ちょうきょり
cự ly dài
長距離キャリア ちょうきょりキャリア
băng tải đường dài
長距離走 ちょうきょりそう
việc chạy cự ly dài
長距離ランナー ちょう きょり ランナー
Vận động viên chạy đường dài
車間距離 しゃかんきょり
khoảng cách giữa hai xe ô tô lưu thông trên đường
長距離電話事業 ちょうきょりでんわじぎょう
công ty điện thoại đường dài