長距離電話
ちょうきょりでんわ
☆ Danh từ
Điện thoại đường dài.
長距離電話
の
請求書
を
見
て
彼
は
驚
いた。
Anh ngạc nhiên về hóa đơn điện thoại đường dài.

長距離電話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長距離電話
長距離電話事業 ちょうきょりでんわじぎょう
công ty điện thoại đường dài
長距離電話会社 ちょうきょりでんわがいしゃ ちょうきょりでんわかいしゃ
công ty điện thoại đường dài
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
長距離電車 ちょうきょりでんしゃ
tàu đường dài
長距離 ちょうきょり
cự ly dài
長距離キャリア ちょうきょりキャリア
băng tải đường dài
長距離走 ちょうきょりそう
việc chạy cự ly dài
長距離ランナー ちょう きょり ランナー
Vận động viên chạy đường dài