長追い
ながおい「TRƯỜNG TRUY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự theo đuổi lâu dài.

Bảng chia động từ của 長追い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 長追いする/ながおいする |
Quá khứ (た) | 長追いした |
Phủ định (未然) | 長追いしない |
Lịch sự (丁寧) | 長追いします |
te (て) | 長追いして |
Khả năng (可能) | 長追いできる |
Thụ động (受身) | 長追いされる |
Sai khiến (使役) | 長追いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 長追いすられる |
Điều kiện (条件) | 長追いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 長追いしろ |
Ý chí (意向) | 長追いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 長追いするな |
長追い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長追い
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
追い追いに おいおいに
dần dần, từ từ
追いコン おいコン
bữa tiệc chia tay
追い手 おいて
Người đuổi theo, người đánh đuổi
追い風 おいかぜ おいて
gió xuôi chiều; gió thuận chiều