Các từ liên quan tới 長野県縦断駅伝競走
駅伝競走 えきでんきょうそう
môn chạy tiếp sức cự ly dài
断郊競走 だんこうきょうそう
cuộc chạy đua đường trường xuyên quốc gia
長野県 ながのけん
Tỉnh Nagano
縦走 じゅうそう
đi ngang qua; đi bộ dọc theo đỉnh
長距離競走 ちょうきょりきょうそう
cuộc đua đường dài
競走 きょうそう
cuộc chạy đua
縦断 じゅうだん
sự cắt dọc; sự bổ dọc
縦長 たてなが
có hình thuôn, có hình chữ nhật, hình thuôn; vật hình thuôn, hình chữ nhật; vật hình chữ nhật