Các từ liên quan tới 長野県道275号上生坂信濃松川停車場線
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
停止信号 ていししんごう
sự dừng báo hiệu; stoplight
長野県 ながのけん
Tỉnh Nagano
登坂車線 とはんしゃせん とうはんしゃせん とうはんしゃせん、とはんしゃせん
(giao thông) làn đường đi chậm, làn đường leo dốc (là làn đường nhằm ngăn cách các xe có tốc độ giảm đáng kể khi lên dốc (ví dụ: xe hạng nặng...) với các xe khác)
信号再生 しんごうさいせい
sự tái tạo tín hiệu
停車 ていしゃ
sự dừng xe
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc
延長線上 えんちょうせんじょう
Phần mở rộng, phần nối thêm, phần phát triền thêm.<br>