長針
ちょうしん「TRƯỜNG CHÂM」
☆ Danh từ
Kim dài (đồng hồ)
長針
が_を
指
す
Kim dài chỉ vào số~
長針
が12を
指
し
短針
が1を
指
している
場合
は1
時
である
Khi kim dài chỉ số 12, kim ngắn chỉ số 1 là 1giờ. .

Từ trái nghĩa của 長針
長針 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長針
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
kim
針 はり ち
châm
針/マチ針/ピン はり/マチはり/ピン
kim/ kim móc/ đinh ghim
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
金針 きんしん きんばり
kim vàng (đặc biệt là kim châm cứu)
針桑 はりぐわ ハリグワ
cây dâu gai (Cudrania tricuspidata)