Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長門美保
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
長保 ちょうほう
thời Chouhou (999.1.13-1004.7.20)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
保険延長 ほけんえんちょう
gia hạn bảo hiểm.
延長保育 えんちょうほいく
việc chăm sóc trẻ em ngoài giờ
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất