Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長陽堂安知
長安 ちょうあん
ổn định
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
安全長靴 あんぜんながぐつ
ủng bảo hộ