Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長電
長電話 ながでんわ
cuộc nói chuyện điện thoại dài (lâu)
冗長電源 じょうちょうでんげん
nguồn cấp điện dư dự phòng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện