Các từ liên quan tới 長電テクニカルサービス
図書館テクニカルサービス としょかんテクニカルサービス
dịch vụ kỹ thuật thư viện
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử