Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長電バス
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc
PCIバス PCIバス
khe cắm pci
ISAバス ISAバス
cấu trúc chuẩn công nghiệp (isa)
プロセッサ・バス プロセッサ・バス
bus bộ xử lý
市バス しバス
xe buýt thành phố
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.