Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長音符 ちょうおんぷ
ký hiệu trường âm
長音階 ちょうおんかい
chính tróc vảy
長音符号 ちょうおんぶごう
biểu tượng trường âm
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
長母音 ちょうぼいん
nguyên âm dài (lâu)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.