長駆
ちょうく「TRƯỜNG KHU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một dài (lâu) diễu hành

Bảng chia động từ của 長駆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 長駆する/ちょうくする |
Quá khứ (た) | 長駆した |
Phủ định (未然) | 長駆しない |
Lịch sự (丁寧) | 長駆します |
te (て) | 長駆して |
Khả năng (可能) | 長駆できる |
Thụ động (受身) | 長駆される |
Sai khiến (使役) | 長駆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 長駆すられる |
Điều kiện (条件) | 長駆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 長駆しろ |
Ý chí (意向) | 長駆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 長駆するな |
長駆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長駆
懸軍長駆 けんぐんちょうく
military expedition deep into enemy territory
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
đánh thắng và bay; biến mất mà không có một vệt tin; trốn đi
駆け かけ
phi nước đại, chạy biến đi, phóng đi
四駆 よんく
xe truyền động 4 bánh
馳駆 ちく
quất ngựa chạy nhanh; rong ruổi khắp nơi; nỗ lực hết mình (cho người khác)