門下生
もんかせい「MÔN HẠ SANH」
Môn đề
☆ Danh từ
Môn đệ; hậu sinh; tông đồ; học trò
Môn sinh.

Từ đồng nghĩa của 門下生
noun
門下生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 門下生
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
門下 もんか
một có học sinh hoặc sinh viên hoặc người theo
ズボンした ズボン下
quần đùi
門生 もんせい
đảng viên, môn đồ, học trò
門下省 もんかしょう
thừa tướng (Trung Quốc thời nhà Đường)
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.