Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 門脇三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
三門 さんもん
cổng tam môn (cổng chính lớn ở giữa và hai lối vào hai bên như cổng vào đền chùa)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三柱門 みはしらもん
wicket (e.g. in cricket), castle, stumps
脇 わき
hông
三門徒派 さんもんとは
giáo phái sanmonto (của phật giáo shin)
大砲三門 たいほうさんもん
ba đại bác