Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
試訴 しそ
kịch bản kiểm thử (testcase)
哀訴 あいそ
sự cầu khẩn; sự than phiền
上訴 じょうそ
chống án
訴人 そにん
người nộp đơn khiếu nại
敗訴 はいそ
sự mất thế thuận lợi
反訴 はんそ
kháng cáo
訴求 そきゅう
kêu gọi; sự nài xin