Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閂 かんぬき
chốt; then
閂止め かんぬきどめ
chốt bọ (chuyên ngành may)
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
錠
khóa
チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう
Khóa xích/khóa dây
挿錠 さしじょう
bolt
施錠 せじょう
sự khoá, chốt, sự điều khiển cửa âu
尾錠 びじょう
uốn cong