Các từ liên quan tới 閃光のナイトレイド
閃光 せんこう
tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh; tia phản chiếu
閃光灯 せんこうとう
ánh sáng phát ra từ ngọn hải đăng vào ban đêm (phát ra một tia sáng duy nhất để chỉ cho tàu hoặc máy bay biết vị trí của đất liền, điểm nguy hiểm)
緑閃光 りょくせんこう
tia chớp lục
閃光電球 せんこうでんきゅう
bóng điện loé sáng
閃光感覚 せんこーかんかく
đom đóm mắt
閃光信号 せんこうしんごう
tín hiệu đèn nhấp nháy
電光一閃 でんこういっせん
tia chớp
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.