閃光感覚
せんこーかんかく「THIỂM QUANG CẢM GIÁC」
Đom đóm mắt
閃光感覚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閃光感覚
閃光 せんこう
tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh; tia phản chiếu
閃光灯 せんこうとう
ánh sáng phát ra từ ngọn hải đăng vào ban đêm (phát ra một tia sáng duy nhất để chỉ cho tàu hoặc máy bay biết vị trí của đất liền, điểm nguy hiểm)
緑閃光 りょくせんこう
tia chớp lục
感覚 かんかく
cảm giác
光覚 こうかく
cảm giác về ánh sáng
感光 かんこう
phơi ra ánh sáng; việc làm cho nhạy cảm với ánh sáng
閃光電球 せんこうでんきゅう
bóng điện loé sáng
閃光信号 せんこうしんごう
tín hiệu đèn nhấp nháy