閃光信号
せんこうしんごう「THIỂM QUANG TÍN HÀO」
☆ Danh từ
Tín hiệu đèn nhấp nháy

閃光信号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閃光信号
閃光 せんこう
tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh; tia phản chiếu
閃光灯 せんこうとう
ánh sáng phát ra từ ngọn hải đăng vào ban đêm (phát ra một tia sáng duy nhất để chỉ cho tàu hoặc máy bay biết vị trí của đất liền, điểm nguy hiểm)
緑閃光 りょくせんこう
tia chớp lục
信号 しんごう
báo hiệu
閃光電球 せんこうでんきゅう
bóng điện loé sáng
閃光感覚 せんこーかんかく
đom đóm mắt
電光一閃 でんこういっせん
tia chớp
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.