閉まる
しまる「BẾ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Đóng; bị đóng chặt; buộc chặt
ドア
が
閉
まるような
音
Tiếng như tiếng cửa đóng
階下
の
ドア
がばたんと
閉
まる
Cửa ra vào tầng dưới đóng sầm
ドア
が
静
かに
閉
まる
Cửa đóng nhẹ nhàng .

Từ đồng nghĩa của 閉まる
verb
Từ trái nghĩa của 閉まる
Bảng chia động từ của 閉まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉まる/しまるる |
Quá khứ (た) | 閉まった |
Phủ định (未然) | 閉まらない |
Lịch sự (丁寧) | 閉まります |
te (て) | 閉まって |
Khả năng (可能) | 閉まれる |
Thụ động (受身) | 閉まられる |
Sai khiến (使役) | 閉まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉まられる |
Điều kiện (条件) | 閉まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉まれ |
Ý chí (意向) | 閉まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉まるな |