閉じる
とじる「BẾ」
Bưng bít
Che
☆ Động từ nhóm 2
Đóng; gập vào; mhắm (mắt)
永遠
に
目
を
閉
じた
Đã qua đời
本
を
閉
じる
Đóng sách lại
Gấp
Kết thúc; đình chỉ; đóng lại
会
を
閉
じる
Kết thúc hội
Khép
Kín.

Từ đồng nghĩa của 閉じる
verb
Từ trái nghĩa của 閉じる
Bảng chia động từ của 閉じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉じる/とじるる |
Quá khứ (た) | 閉じた |
Phủ định (未然) | 閉じない |
Lịch sự (丁寧) | 閉じます |
te (て) | 閉じて |
Khả năng (可能) | 閉じられる |
Thụ động (受身) | 閉じられる |
Sai khiến (使役) | 閉じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉じられる |
Điều kiện (条件) | 閉じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉じいろ |
Ý chí (意向) | 閉じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉じるな |
閉じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閉じる
本を閉じる ほんをとじる
gấp sách lại.
目を閉じる めをとじる
nhắm mắt.
口を閉じる くちをとじる
bưng miệng.
ダイアログボックスを閉じる ダイアログボックスをとじる
đóng hộp dialog
幕を閉じる まくをとじる
kết thúc; đóng màn
閉じ篭る とじこもる
để tách biệt chính mình; để đóng chính mình ra khỏi
閉じ籠る とじこもる
trạng thái hoàn toàn không rời khỏi nhà hoặc phòng, nhốt mình ở bên trong; ẩn mình, khép kín
閉じている とじている
đóng