閉会の辞
へいかいのじ へいかいのことば「BẾ HỘI TỪ」
☆ Cụm từ
Một bài phát biểu hoặc tuyên bố cuối cùng khi kết thúc một sự kiện hoặc bài thuyết trình

閉会の辞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閉会の辞
開会の辞 かいかいのじ かいかいのことば
địa điểm khai mạc
閉会 へいかい
bế mạc hội nghị
閉会式 へいかいしき
lễ bế mạc
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
閉会する へいかい
bế mạc hội nghị
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.