閉会する
へいかい「BẾ HỘI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bế mạc hội nghị
会議
を
閉会
する
Bế mạc hội nghị. .

Bảng chia động từ của 閉会する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉会する/へいかいする |
Quá khứ (た) | 閉会した |
Phủ định (未然) | 閉会しない |
Lịch sự (丁寧) | 閉会します |
te (て) | 閉会して |
Khả năng (可能) | 閉会できる |
Thụ động (受身) | 閉会される |
Sai khiến (使役) | 閉会させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉会すられる |
Điều kiện (条件) | 閉会すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉会しろ |
Ý chí (意向) | 閉会しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉会するな |
閉会する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閉会する
閉会 へいかい
bế mạc hội nghị
閉会式 へいかいしき
lễ bế mạc
閉幕する へいまくする
bế mạc.
密閉する みっぺいする
bít
閉鎖する へいさ
phong bế; phong tỏa
閉店する へいてん
nghỉ buôn bán; nghỉ kinh doanh; đóng cửa hàng
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
閉会の辞 へいかいのじ へいかいのことば
một bài phát biểu hoặc tuyên bố cuối cùng khi kết thúc một sự kiện hoặc bài thuyết trình