閉園
へいえん「BẾ VIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đóng cửa (công viên...)

Bảng chia động từ của 閉園
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉園する/へいえんする |
Quá khứ (た) | 閉園した |
Phủ định (未然) | 閉園しない |
Lịch sự (丁寧) | 閉園します |
te (て) | 閉園して |
Khả năng (可能) | 閉園できる |
Thụ động (受身) | 閉園される |
Sai khiến (使役) | 閉園させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉園すられる |
Điều kiện (条件) | 閉園すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉園しろ |
Ý chí (意向) | 閉園しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉園するな |