Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
気道閉塞 きどうへいそく
tắc nghẽn đường hô hấp
河道閉塞 かどうへいそく
tắc nghẽn kênh
閉塞 へいそく
bế tắc.
閉塞性 へいそくせい
Tắt nghẽn, bị bít
閉塞ウィンドウ へいそくウィンドウ
cửa sổ đóng
カテーテル閉塞 カテーテルへいそく
tắc nghẽn ông thông
腸閉塞 ちょうへいそく
sự tắc ruột.